Thứ Ba, 13 tháng 8, 2013

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ẨM MB45

Mô tả sản phẩm :

HÀNG MỚI VỀ

Hãng sản xuất : Ohaus – Mỹ
Xuất xứ : Thụy Sỹ
Model : MB 45

Tính năng kỹ thuật :

- Phương pháp đo : cân sấy ẩm
- Khả năng cân max : 45g
- Độ đọc : 0.01% hoặc 0.001g
- Độ lặp lại : 0.05% (3g mẫu) ; 0.015% (10g mẫu)
- Gia nhiệt bằng đèn Halogen
- Điều chỉnh nhiệt độ : 50oC - 200oC , bước tăng 1oC
- Thời gian : 1 – 120 phút, bước tăng 10 giây
- Kích thước đĩa cân nhôm : 90 cm / Số đĩa cân chuẩn : 50 / Cung cấp kèm tay giữ đĩa mẫu (pan handler).
- Màn hình hiển thị LCD nhiệt độ, % ẩm, % chất rắn, thời gian sấy, trọng lượng, test ID, đường cong sấy.
           (31,414,790 VND)
                 Chưa bao gồm VAT

- Giao diện RS232
- Có thể hiện thị các ngôn ngữ khác nhau : tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp
- Lưu trữ được 50 kết quả sấy
- Có thể chọn lựa 04 chương trình sấy tự động
- Kích thước (Ngang x Cao x Rộng) : 190 x 152 x 350  mm
- Nguồn : 220V - 50/60 Hz

VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn
.

CÂN KỸ THUẬT SPS602F

Mô tả sản phẩm :



Hãng cung cấp : OHAUS – Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SPS602F

Tính năng kỹ thuật :

- Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001 : 2000
- Cân chuẩn ngoại
- Trọng lượng cân : 600 g
- Độ đọc : 0.01 g
- Độ lặp lại : 0.01 g
- Độ tuyến tính : ± 0.02 g
- Thời gian ổn định : 3 giây
- Kết quả hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng, 6 chữ số, chiều cao chữ số 15 mm
- Đường kính đĩa cân : 12 cm
- Nhiều hệ đơn vị cân : g, mg, ct ...
                 (4,328,267 VND)
                         Chưa bao gồm VAT

- Có chức năng cân đếm, cân phần trăm, đếm tổng
- Môi trường họat động : 10 đến 40oC
- Kích thước ngoài ( Ngang x Cao x  Rộng ) : 19.2 x 5.4 x 21.0 cm
- Trọng lượng của cân : 1.8 kg
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 220 V, 50/60 Hz

Cung cấp bao gồm :

- Cân kỹ thuật, model SPS 602F
- AC adapter cấp nguồn
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và bản dịch tháo tác sử dụng bằng tiếng Việt

VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn

CÂN KỸ THUẬT SPS6001F

Mô tả sản phẩm :


Hãng cung cấp : OHAUS – Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SPS6001F

Tính năng kỹ thuật :

- Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001 : 2000
- Cân chuẩn ngoại
- Trọng lượng cân : 6000 g
- Độ đọc : 0.1 g
        
            ( 5,047,350 VND)
                Chưa bao gồm VAT
- Độ lặp lại : 0.1 g
- Độ tuyến tính : ± 0.2 g
- Thời gian ổn định : 3 giây
- Kết quả hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng, 6 chữ số, chiều cao chữ số 15 mm
- Kích thước đĩa cân : 165 x 142 mm
- Môi trường họat động : 10 đến 40oC
- Kích thước ngoài ( Ngang x Cao x  Rộng ) : 19.2 x 5.4 x 21.0 cm
- Trọng lượng của cân : 0.8 kg
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 220 V, 50/60 Hz

Cung cấp bao gồm :

- Cân kỹ thuật, model SPS 6001F
- AC adapter cấp nguồn
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và bản dịch tháo tác sử dụng bằng tiếng Việt


VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn

CÂN PHÂN TÍCH VP214C

Mô tả sản phẩm :

Hãng cung cấp : OHAUS – Mỹ
Xuất xứ : Thụy Sỹ
Model : VP214C

Tính năng kỹ thuật :

- Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001 : 2000
- AutoCal hệ thống tự động chuẩn nội
- Ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp
- Người dùng có thể lựa chọn độ ổn định và tự động zero
- Trọng lượng cân : 210 g
- Độ đọc : 0.0001 g
- Độ lặp lại : 0.1 mg
- Độ tuyến tính : ±0.2 mg
          (   44,213,380 VND)
                    Chưa bao gồm VAT
- Thời gian ổn định £ 4 giây
- Kết quả hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng
- Đường kính đĩa cân : 9 cm
- Nhiều hệ đơn vị cân : g , dwt , ct , oz , oz t , gn , taels , mommes , 1 custom unit
- Có chức năng cân : đếm hạt , kiểm tra nhanh , cân động, cân kiển tra , SQC , ...
- Môi trường họat động : 10 đến 40oC, độ ẩm tương đối 10% - 80%
- Kích thước ngoài ( Ngang x Cao x  Rộng ) : 210 x 350 x 350 mm
- Trọng lượng của cân : 6 kg
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 220 V, 50/60 Hz

Cung cấp bao gồm:

- Cân phân tích, model VP214C
- AC adapter cấp nguồn
- Bộ phụ kiện đo tỷ trọng
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và bản dịch tháo tác sử dụng bằng tiếng Việt

VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn

CÂN KỸ THUẬT V31X3

Mô tả sản phẩm :


Hãng sản xuất : Ohaus – Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : V31X3

Tính năng kỹ thuật :

- Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001 : 2000
- Cân chuẩn ngoại
- Trọng lượng cân : 3000 g
- Độ đọc : 1 g
- Thời gian ổn định ≤ 3 giây
- Kết quả hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng
- Kích thước đĩa cân : 146 x 158 mm
- Nhiều hệ đơn vị cân : g, kg ...
- Môi trường họat động : 0 đến 40oC, độ ẩm 10 – 95%, không ngưng tụ
- Kích thước đĩa cân (Dài x Rộng) : 146 x 158 mm
- Kích thước ngoài ( Ngang x Cao x  Rộng ) : 218 x 186 x 77 mm
- Trọng lượng cân : 1.2 kg
- Nguồn điện sử dụng : AC adapter 220 V, 50/60 Hz

Cung cấp bao gồm :

- Cân kỹ thuật, model V31X3
- AC adapter
- Hướng dẫn sử dụng

VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn

CÂN KỸ THUẬT SPS4001F

Mô tả sản phẩm :   4,979,881 VND
                            Chưa bao gồm VAT


Hãng cung cấp : OHAUS – Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SPS4001F

Tính năng kỹ thuật :

- Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001 : 2000
- Cân chuẩn ngoại
- Trọng lượng cân : 4000 g
- Độ đọc : 0.1 g


- Độ lặp lại : 0.1 g
- Độ tuyến tính : ± 0.1 g
- Thời gian ổn định : 3 giây
- Kết quả hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng, 6 chữ số, chiều cao chữ số 15 mm
- Kích thước đĩa cân : 165 x 142 mm
- Môi trường họat động : 10 đến 40oC
- Kích thước ngoài ( Ngang x Cao x  Rộng ) : 19.2 x 5.4 x 21.0 cm
- Trọng lượng của cân : 0.8 kg
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 220 V, 50/60 Hz

Cung cấp bao gồm :

- Cân kỹ thuật, model SPS 4001F
- AC adapter cấp nguồn
- Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh và bản dịch tháo tác sử dụng bằng tiếng Việt

VP Chính
Điạ chỉ : 8 / 6 - 8 / 8 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Điện thoại : 08.3842 1850 (5 lines)                      
Fax : 08.3846 2390
Email : nguyen-anh-tssc@hcm.fpt.vn

Thứ Hai, 12 tháng 8, 2013

M17 BROTH

 
Mô tả sản phẩm :
Hãng sản xuất : OXOID - Anh

Xuất xứ : Anh
Model :

Tính năng kỹ thuật :

Hỗ trợ sự phát triển của loài  lactic streptococci họ  bacteriophages.
Công thức *
gm/ lít
Tryptone
5.0
Soya peptone
5.0
`Lab-Lemco’ powder
5.0
Yeast extract
2.5
Ascorbic acid
0.5
Magnesium sulphate
0.25
Di-sodium-glycerophosphate
19.0
pH 6.9 ± 0.2 @ 25°C

Hướng dẫn:
Đổ 37.25g vào 950ml lít nước cất , đun hỗn hợp cho đến khi hòa tan hoàn. Tiệt trùng bằng nồi hấp ở 121°C trong 15 phút. Để nguội đến 50°C và thêm vào 50 ml lactose solution tiệt trùng vô khuẩn (10% w/v).
Lactose solution 10% (w/v)
Hòa tan 10g Lactose Code LP0070  vào 100 ml nước cất. Tiệt trùng bằng nồi hấp ở 121°C trong 15 phút hay bằng màng lọc 0.2mm.
Cơ chế:
M17 Broth được sản xuất cùng với M17 Agar CM0785. Công dụng của nó là kết hợp M17 Agar CM0785 được mô tả bởi  Terzaghi and Sandine1.. Những người này đã đề nghị M17 Broth là môi trường thích hợp cho việc duy trì  vì khả năng đệm tốt và ít bị ảnh hưởng bởi khả năng sinh acid trong quá trình nuôi cấy.
Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng:
Bảo quản dehydrated medium ở 10-30°C và sử dụng trước hạn sử dụng trên nhãn.
Bảo quản môi trường pha sẵn ở 2-8°C.
Màu sắc nhận biết
môi trường khan: màu đỏ dâu, dạng bột mịn.
Môi trường pha: dung dịch đỏ dâu
Kết quả dương tính:
Kết quả mong đợi
Streptococcus thermophilus ATCC® 14485
Phát triển dày đặc
Kết quả âm tính:

Lactobacillus bulgaricus ATCC® 11842
Không phát triển
Tham khảo:
1.
Terzaghi B. E. and Sandine W. E. (1975) Applied Microbiology 29. 807-813.
2. Anderson A. W. and Elliker P. R. (1953) J. Dairy Science 36. 161-167.
3. Reiter B. and Oram J. D. (1962) J. Dairy Res. 29. 63-77.
4. Shankar P. A. and Davies F. L. (1977) J. Soc. Dairy Technology 30. 28-30.
5. International Dairy Federation (1981) Joint IDF/ISO/AOAC Group E44.
6. International Organization for Standardization (1985) ISO/DIS 7889.